nice là gì nice là gì Xem nghĩa, đồng nghĩa, phát âm và ví dụ của từ "nice" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "nice" có nhiều bản dịch khác nhau, ví dụ: đẹp, dễ thương, tuyệt, hiền lành, hay
have a nice weekend Have a nice weekend! Quá khứ của băng là nước và tương lai của băng cũng là nước. Vì vậy, chúng ta hãy sống cuộc sống như một tảng đá, không phải lo lắng về quá khứ hay tương lai!
on such a nice day There are a few ways to express the same idea. You could say: "What a nice day!" "Such a nice day." "Today was very nice."