Tra từ: nội - Từ điển Hán Nôm

nội   xổ số thứ năm hà nội hàng tuần 1. Danh Bên trong. § Đối với “ngoại” 外 bên ngoài. Như: “thất nội” 室內 trong nhà, “quốc nội” 國內 trong nước. 2. Danh Tâm lí, trong lòng. Như: “nội tỉnh” 內省 tự xét tâm ý, phản tỉnh. 3

nhôm nội thất đông á Sản lượng hàng năm của công ty luôn đạt trên 60,000 tấn nhôm bao gồm các sản phẩm nhôm xây dựng, nhôm công nghiệp và nhôm trang trí nội thất. Sản phẩm của Nhôm Đông Á được sản xuất theo quy trình khép kín và tự động hóa, đảm bảo chất lượng đồng đều và đáp

người hà nội Đã đến lúc, mỗi công dân Hà Nội, những ai nhập cư về Hà Nội cần thấm sâu hơn niềm tự hào và trách nhiệm căn bản của danh nghĩa người Hà Nội

₫ 40,300
₫ 163,500-50%
Quantity
Delivery Options