offer là gì offer to v hay ving Xem nghĩa, động từ, danh từ, cụm từ và mẫu câu của "offer" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Cũng xem ví dụ về cách dùng "offer" trong các ngữ cảnh khác nhau
the uk offers a wide range = The UK offers a wide range of work-based training for students seeking to build careers in specific industries. Tạm dịch: Vương quốc Anh cung cấp một loạt các khóa đào tạo dựa trên tìm kiếm để xây dựng nghề nghiệp trong các ngành công nghiệp cụ thể
he was offered the job 25. He can’t join in the volunteer campaign _____. A. although he is busy B. because he hurts his legs. C. in spite of working very hard D. because of registering for it. 26. Though he drove carefully, he had an accident yesterday. A. Despite his carelessness, he had an accident yesterday. B