official là gì gà chọi tiêu phong having official authority or sanction. official permission. an official representative. of or relating to an office. official privileges. verified officially. the election returns are now official. conforming to set usage, procedure, or discipline; prescribed. in prescribed order of a church given official status as a national or state
môi hở răng lạnh Môi hở răng lạnh là một thành ngữ từ văn học Việt Nam, có nghĩa là môi và răng gắn với nhau, có liên quan với nhau. Trang web này giải thích ý nghĩa, ngoại hình, ví dụ và chuyện kể liên quan đến thành ngữ này
789j New 100% Laptop Acer Nitro V15 ANV15-51-789J Core i7 - 13620H/RAM 16GB/SSD 512GB/ RTX4060 8GB/ 15.6'' FHD IPS 144HZ