ORDER Là Gì:ORDER - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

order là gì   screen recorder Xem nghĩa, định nghĩa, cụm từ và mẫu câu của từ "order" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "order" có nhiều nghĩa trong tiếng Việt, ví dụ: gọi món, yêu cầu, bậc, loại, mệnh lệnh, thứ tự, thứ bậc, thông tư

pre order là gì Hàng Pre order là thuật ngữ dùng để chỉ những mặt hàng phải đặt cọc trước khi được phát hành. Thời gian phát hành các sản phẩm sẽ được ghi rõ trong phần mô tả thông tin chi tiết của sản phẩm đó. Thông thường hàng Pre order bạn sẽ phải đợi từ 6 tháng đến 1 năm

voice recorder Record your audio for free with your microphone and save or share it instantly. VEED also offers screen and webcam recording, subtitles, background noise removal, and more

₫ 58,400
₫ 195,500-50%
Quantity
Delivery Options