other là gì young mother Khác, người khác, vật khác. Other, other people, other things. She prefers to spend time with other friends from her school. Cô ấy thích dành thời gian với những người bạn khác ở trường của mình. We should consider other options before making a decision. Chúng ta nên xem xét các lựa chọn khác trước khi đưa ra quyết định
my mother Sau đây, JOLO English chia sẻ với bạn vốn từ vựng và bài mẫu cho dạng “Describe Your Mother” – IELTS Speaking part 2, cùng tìm hiểu nhé! 1. Từ vựng. Ex: My mom is a gentle, loving woman. Ex: My mom often gives me a stern look whenever I forget to clean up my mess. Ex: People say that my mom is very amiable. 2. Cấu trúc câu hay dùng
others trong bài viết này, dol sẽ cùng bạn khám phá các quy tắc sử dụng, phân biệt, cùng với các ví dụ cụ thể và một số lưu ý quan trọng khi sử dụng “other”, “others”, “the other”, “the others” và “another”