outcome là gì đít nhau Nghĩa của từ outcome trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Econ Kết cục, kết quả. VERB + OUTCOME affect, influence | decide, determine | achieve, have, produce Their strategy produced the desired outcome. | evaluate, measure technical The aim is to evaluate possible outcomes
nhạc nhẹ không lời Radio Nhạc Không Lời là kênh âm nhạc giúp bạn thư giãn, xả stress, ngủ ngon và hòa tấu. Nghe những bản nhạc không lời hay nhất, thuộc về các thể loại nhạc nhẹ, nhạc trời tây, nhạc âm nhạc không lời
franchise Bạn đã biết franchise là gì và làm thế nào để áp dụng phương thức franchise trong kinh doanh nhà hàng, khách sạn hiện tại chưa? Đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây!