outcome là gì cách kết nối laptop với tivi Nghĩa của từ outcome trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Econ Kết cục, kết quả. VERB + OUTCOME affect, influence | decide, determine | achieve, have, produce Their strategy produced the desired outcome. | evaluate, measure technical The aim is to evaluate possible outcomes
bóng đá long an Xem lịch thi đấu Long An, trận đấu ngày mai và toàn bộ chương trình các trận đấu của Long An mùa giải này
hạt đậu nành Hạt đậu nành là một món ăn nhẹ làm từ hạt đậu nành tươi được ngâm trong nước sau đó để ráo và nướng. Chúng có hương vị tương tự như các sản phẩm đậu nành khác nhưng có kết cấu như hạt phỉ, và thậm chí còn được nghiền thành bơ đậu nành