OVER Là Gì:OVER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

over là gì   overthingking over time It's fascinating to watch how a baby changes and develops over time = as time passes. It takes you a while to get over an illness like that. A good teacher has an easy authority over a class. She's a sales manager but she has a regional sales director over = with a higher rank than her

loverly runner vietsub Im Sol, một người hâm mộ cuồng nhiệt, yêu thương Ryu Seon Jae hết mực. Một tai nạn thời thơ ấu đã phá hỏng ước mơ của cô, nhưng niềm an ủi từ âm nhạc của Ryu Seon Jae trên đài phát thanh đã biến cô thành một fan hâm mộ cháy bỏng

overload OVERLOAD ý nghĩa, định nghĩa, OVERLOAD là gì: 1. to put too many things in or on something: 2. to put too much electricity through an electrical…. Tìm hiểu thêm

₫ 82,200
₫ 169,200-50%
Quantity
Delivery Options