panic là gì panic full Bản dịch của panic từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd The diverse, and in this period, irregularly employed sources of information that fed the state and the media brought them both closer and made them more vulnerable to sensational panics
panic attack Panic attacks have many variations, but symptoms usually peak within minutes. You may feel fatigued and worn out after a panic attack subsides. Panic attacks typically include some of these signs or symptoms: Sense of impending doom or danger; Fear of loss of control or death; Rapid, pounding heart rate; Sweating; Trembling or shaking
panic là gì Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "panic", việc hỏi " panic nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác