PARK:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

park   hlv park PARK - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

vin ocean park Vinhomes Ocean Park là dự án được quy hoạch theo mô hình Singapore, có hồ điều hòa rộng 24,5ha và biển hồ giữa lòng thành phố. Dự án bao gồm 41 tòa căn hộ, 3.000 căn biệt thự, liền kề, shophouse và shop, với hỗ trợ vay 70% GTCH với LS 0% và chiết khấu khách hàng tiên phong

mr park hang seo a korean coach Dịch: Ông Park Hang Seo, một huấn luyện viên người Hàn Quốc, được coi là một người vô cùng quan trọng của bóng đá Việt Nam. = Căn cứ vào cụm từ cố định: *A big cheese idm: người quan trọng trong một công ty hay tổ chức có nhiều ảnh hưởng

₫ 65,400
₫ 142,400-50%
Quantity
Delivery Options