PARTNERSHIP Là Gì:PARTNERSHIP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

partnership là gì   bảng màu son romand build/develop/form a partnership The company has formed a partnership with a US marketing firm to try to break into that market. in partnership with sb/sth The university works in partnership with several local businesses. a partnership of sth The program is a local partnership of groups helping elementary students begin preparing for college

66king88 66king88_com, đứng đầu trong danh sách các nhà cái châu Á, là nơi quy tụ của cộng đồng cá cược mạnh mẽ

mullet jay jo Khám phá kiểu tóc mullet Jay Jo hot nhất hiện nay với những gợi ý và tips chăm sóc ngay! #thinbarbershop #tocnamdep #beautytok

₫ 88,500
₫ 129,100-50%
Quantity
Delivery Options