pass away là gì thiền vipassana "Pass away" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một cách tế nhị để chỉ sự qua đời hoặc cái chết. Cụm từ này được xem là một biện pháp giảm nhẹ, tránh sự thô thiển khi đề cập đến cái chết
pass away là gì pass away He passed away peacefully in hospital. pass on I'm sorry to hear that your grandfather has passed on. pass US My father passed last year. Her father passed away last week. (禮貌的說法)去世… (礼貌的说法)去世… fallecer, irse… falecer… qua đời… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
according to the passage According to the passage, the drone_________. A. mates with the queen and has no other purpose. B. comes from eggs fertilized by other drones. C. can be male or female. D. collects less honey than workers. Câu hỏi trong đề: Bộ 35 đề thi minh họa Tiếng Anh có đáp án chi tiết năm 2022 !!