PASS AWAY Là Gì:PASS AWAY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

pass away là gì   pass away là gì pass away He passed away peacefully in hospital. pass on I'm sorry to hear that your grandfather has passed on. pass US My father passed last year. Her father passed away last week. (禮貌的說法)去世… (礼貌的说法)去世… fallecer, irse… falecer… qua đời… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

password là gì Password là gì? Về bản chất, password mật khẩu là một chuỗi ký tự để xác minh danh tính của user trong quá trình xác thực. Nó được sử dụng để kết hợp với username; chỉ user đó biết và dùng nó để truy cập vào thiết bị, ứng dụng hoặc trang web

bypass BypassUnlock is the definitive tool designed to seamlessly bypass all major adlink services. Gain unrestricted access and enjoy an ad-free browsing experience with our advanced technology

₫ 97,500
₫ 133,200-50%
Quantity
Delivery Options