PASS Là Gì:PASS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

pass là gì   mongodb compass The centre-forward made a pass towards the goal. passed is the past tense of to pass : He passed the scene of the accident . past means up to and beyond: She walked past the shops . Xem thêm

passion tiểu thuyết Passion Novel Người được coi là thiên tài của thế kỷ, Jeong Jae Ui, luôn được nữ thần may mắn mỉm cười. Và Jeong Tae Ui - cái bóng của Jea Ui, hoàn toàn khác với người anh sinh đôi của mình, ngoài trừ xu hướng tính dục đặc biệt thì cậu hoàn toàn là một người hết

passcode là gì Passcode là một mã số hoặc chuỗi ký tự được sử dụng để bảo vệ thông tin cá nhân hoặc tài sản kỹ thuật số. Passcode có thể là con số, chữ cái hoặc sự kết hợp của cả hai, và được thiết lập bởi người dùng để ngăn chặn truy cập trái phép vào thiết bị hoặc hệ thống của họ

₫ 98,500
₫ 104,400-50%
Quantity
Delivery Options