PASS Là Gì:Nghĩa của từ Pass - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

pass là gì   passion truyện Từ pass có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ: sự thi đỗ, sự trúng tuyển, đi qua, chuyển qua, bỏ qua, vượt quá, tiêu, đem qua, được thông qua, được tuyên án, đâm, tấn công, vượt qua, hơn hẳn, được tiêu, được đem qua, được thông qua, được tiêu, được đem qua, được thông qua, được tiêu, được

ck residential group of compass Visit CK Residential Group's profile on Zillow to find ratings and reviews. Find great Reston, VA real estate professionals on Zillow like CK Residential Group of Compass

pass To refrain from doing something. She decided to pass on the dessert at the social event. Cô ấy quyết định không ăn món tráng miệng tại sự kiện xã hội. He chose to pass on the opportunity to speak at the gathering. Anh ấy chọn không nói lời tại cơ hội gặp gỡ. Để đổi chỗ. To change place. The message will pass through the network to reach everyone

₫ 50,400
₫ 107,100-50%
Quantity
Delivery Options