PASS ON Là Gì:PASS ON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

pass on là gì   passion chap 90 die a natural/violent death She dies a natural death at home, surrounded by loved ones. pass away He passed away peacefully in hospital. pass on I'm sorry to hear that your grandfather has passed on. pass US My father passed last year. He passed on the chance to be head coach and took a job in Florida

reset password fo4 Trong trường hợp bạn đã thử lại rất nhiều lần nhưng vẫn gặp cùng một thông báo thì có thể bạn đã quên mất Mật khẩu hoặc tài khoản đã bị xâm nhập và bị thay đổi mất Mật khẩu. Khi đó, bạn cần thực hiện theo hướng dẫn sau: 1. Sử dụng Email hoặc Số điện thoại xác thực trong tài khoản để tự thay đổi/khôi phục Mật khẩu

passion wattpad Read the most popular passionnovel stories on Wattpad, the world's largest social storytelling platform

₫ 76,300
₫ 168,400-50%
Quantity
Delivery Options