pass on là gì passport online Pass on là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ
pass out Pass out: bị bất tỉnh trong một khoảng thời gian ngắn, chẳng hạn như bị bênh tật, bị thương nặng hoặc say rượu. Ví dụ: Maria passed out from intense stress. Mary ngất đi vì quá căng thẳng I had passed out from heat exhaustion Tôi ngất xỉu do kiệt sức vì nóng I passed out in front of everyone. Tôi ngất xỉu trước mặt mọi người
passionate PASSIONATE definition: 1. having very strong feelings or emotions: 2. having, showing, or involving strong sexual…. Learn more