period là gì period là gì Nghĩa của từ period trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. 'pi ə ri ə d o kỷ. Phân vị của một nguyên đại. o chu kỳ. Thời gian kéo dài của một chu trình. o giai đoạn, thời kì, thời gian, chu kỳ, kỷ. § anorgenic period : thời kì không chuyển động tạo núi. § Carboniferous period : kỷ Cacbon. § chalk period : kỷ Creta. § cycle period : chu kỳ tuần hoàn
after a period of probation Xem câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh về probation trong đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Tiếng Anh - Phát triển. Trả lời câu hỏi về viết tắt của written contract và các từ khác liên quan đến probation
blue period Blue Period ブルーピリオド, Burū Piriodo? is a manga written and illustrated by Tsubasa Yamaguchi. The series has been serialized in Monthly Afternoon, Kodansha's seinen manga magazine, since June 2017