PHảN:Tra từ phản - Từ điển Việt Anh Vietnamese English Dictionary

phản   phản gỗ Xem cách tra từ phản trong từ điển Việt Anh, bao gồm nghĩa, định nghĩa, ví dụ và các từ tương tự. Phản có nghĩa là nơi nằm, lừa thầy, cách mạng, lừa thầy phản bạn, để cả dưới gầm, anti, phản cách mạng

phản hồi sau hôn nhân Chuyển ngữ: Làn Truyện Giới thiệu: Ngày đầu tiên Giang Nại nhậm chức đi làm, đồng nghiệp chạy lại nhiều chuyện với cô rằng gần đây trong bộ phận ai cũng thấy bất an, vị sếp mới tới mạnh mẽ vang dội, q …

phản hồi sau hôn nhân truyện Ngày đầu tiên Giang Nại nhậm chức đi làm, đồng nghiệp chạy lại nhiều chuyện với cô rằng gần đây trong bộ phận ai cũng thấy bất an, vị sếp mới tới mạnh mẽ vang dội, quyết đoán sát phạt, khuyên cô làm việc nên cẩn thận một chút. Giang Nại luôn miệng đồng ý, vừa quay đầu thì nhìn thấy vị sếp mới kia đang đứng ở cửa phòng trà nước, vẻ mặt lãnh đạm

₫ 48,400
₫ 184,300-50%
Quantity
Delivery Options