PLAIN Là Gì:PLAIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

plain là gì   bu cu Xem định nghĩa, ví dụ và các quan điểm của plain là từ tiếng Anh đơn sơ, giản dị, dễ hiểu, thật thà, rõ ràng, xấu, đồng bằng, mũi đan trơn. Tìm kiếm những từ khác liên quan đến plain trong từ điển tiếng Anh-Việt

bongda 7m Chúng tôi luôn cập nhật cho bạn: Tỷ số trực tuyến và kết quả mới nhất tại 7M Sport. Tỷ số bóng đá, dữ liệu và nhiều hơn nữa

branthwaite Jarrad Branthwaite được MU và một số đội bóng lớn quan tâm hè vừa rồi nhưng Everton từ chối bán cầu thủ người Anh, để tránh Everton bị hút máu quá nhiều

₫ 87,300
₫ 160,200-50%
Quantity
Delivery Options