point out là gì ảnh powerpoint đẹp Nghĩa của point out - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: He pointed out the mistake in the report. Anh ấy đã chỉ ra lỗi trong báo cáo. v: làm nổi bật / nhấn mạnh. Ex: The professor highlighted the key points in the lecture. Giáo sư đã nhấn mạnh những điểm chính trong bài giảng. v: nhận dạng / xác định
liberty citypoint Enjoy a rooftop pool, spa, and gym. Perfect for two travelers seeking an unforgettable stay with stunning city views. Conveniently located in District 1, Liberty Central Saigon Citypoint Hotel offers easy access to popular attractions, vibrant street markets, and a bustling nightlife
background powerpoint đẹp Tải xuống các mẫu powerpoint đẹp miễn phí và sẵn sàng sử dụng sau đây cũng như các chủ đề trang trình bày của Google cho bài thuyết trình sắp tới. Bạn chỉ cần thay đổi văn bản, logo hoặc màu sắc trên các mẫu PPT đẹp chuyên nghiệp