point out là gì classpoint Nghĩa của point out - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: He pointed out the mistake in the report. Anh ấy đã chỉ ra lỗi trong báo cáo. v: làm nổi bật / nhấn mạnh. Ex: The professor highlighted the key points in the lecture. Giáo sư đã nhấn mạnh những điểm chính trong bài giảng. v: nhận dạng / xác định
tải powerpoint miễn phí Microsoft PowerPoint là phần mềm cho phép bạn tạo, chia sẻ và cộng tác bản trình bày trang chiếu từ mọi thiết bị. Bạn có thể sử dụng mẫu miễn phí, tính năng AI, huấn luyện viên diễn thuyết và nhiều tính năng nâng cao hơn nữa bằng các gói Microsoft 365
microsoft powerpoint PowerPoint for the web is always free. Sign in or create a free account to get started straight away