prior to là gì lịch bóng đá vô địch quốc gia ý Định nghĩa 1: Sớm hơn, trước. Tồn tại hoặc xảy ra trước một điều gì đó, hoặc trước một thời gian cụ thể. Cách sử dụng: Là một tính từ đứng trước danh từ. Ex: The course required no prior knowledge of English. Khóa học yêu cầu không có kiến thức trước về tiếng Anh.
ss s20 fe Samsung Galaxy S20 FE sở hữu màn hình AMOLED 6.5 inch tần số quét 120Hz cùng công nghệ HDR10+, mang đến khả năng hiển thị sống động, sắc nét và chi tiết. Thêm vào đó, sản phẩm còn trang bị vi xử lý mạnh mẽ với chip Snapdragon 865 cùng RAM 8GB và bộ nhớ trong 256GB
our times English title: Our Times; Genre: Period, youth, friendship, life; Episodes: 36; Broadcast network: Tencent; Broadcast period: 2021-Sep-14; Original soundtrack: Our Times OST; Synopsis. Xiao Chuang and Pei Qing Hua are students at the Institute of Computer Science of Yenching University. Xiao Chuang was caught selling computer processor cards