PRIOR TO Là Gì:PRIOR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

prior to là gì   prioritize PRIOR ý nghĩa, định nghĩa, PRIOR là gì: 1. existing or happening before something else, or before a particular time: 2. before a…. Tìm hiểu thêm

wonder egg priority Following the suicide of her best and only friend, Koito Nagase, Ai Ooto is left grappling with her new reality. With nothing left to live for, she follows the instructions of a mysterious entity and gets roped into purchasing an egg, or specifically, a Wonder Egg

priority Từ điển Anh - Việt hướng dẫn bạn biết nghĩa của từ priority trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem các ví dụ, các chuyên ngành, các cụm từ liên quan và các từ điển khác

₫ 94,500
₫ 152,100-50%
Quantity
Delivery Options