PROCEDURE Là Gì:PROCEDURE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

procedure là gì   procedure là gì Tìm tất cả các bản dịch của procedure trong Việt như quá trình, thủ tục, chuỗi hành động và nhiều bản dịch khác

rule 34 civil procedure Every document, whether prepared under Rule 33.1 or Rule 33.2, shall comply with the following provisions: 1. Each document shall bear on its cover, in the order indicated, from the top of the page: d the nature of the proceeding and the name of the court from which the action is brought e. g.,

procedure Từ "procedure" tiếng Việt: quy trình có nghĩa là một chuỗi các bước được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến môi trường chuyên môn hoặc kỹ thuật

₫ 47,300
₫ 129,100-50%
Quantity
Delivery Options