pull out là gì pull and bear Nghĩa của pull out - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs /pʊl aʊt/ Ex: He pulled out a pen from his bag. Anh ta kéo ra một cây bút từ túi của mình. Ex: She decided to pull out of the project due to personal reasons. Cô ấy quyết định rút lui khỏi dự án vì những lý do cá nhân. Ex: He decided to withdraw his investment
pull out là gì Pull out là một cụm từ phrasal verb có nhiều ý nghĩa, ví dụ như để xuất phát, để không tham gia, để xóa ra, để xóa ra một khu vực, để xóa ra một đoại tượng. Xem thêm các ví dụ, các từ liên quan và các bản dịch của pull out trong nhiều ngôn ngữ khác
code pull a sword new Pull swords to acquire new, powerful weapons and collect victories along the way. Forge lasting bonds with loyal pets as you strive for victory and become a true champion. This post will cover Roblox Pull a Sword Codes. Bookmark this page and check back regularly for new codes