put away là gì put away Put away có nghĩa là cất đi, để dành tiền, lưu trữ, cất giữ, rút ra. Xem ví dụ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bình luận của cụm động từ put away
computer offer a much greater degree of Đáp án: Computers offer a much greater degree of flexibility in the way work can be organised. Giải thích: degree of + danh từ mức độTạm dịch: Máy tính cung cấp một mức độ linh hoạt hơn nhiều trong cách làm việc có thể được tổ chức
hanoicomputer Hà Nội Computer là công ty có sứ mệnh phục vụ khách hàng tận tụy, cung cấp các loại máy tính chuyên dụng, server, workstation, đồ họa, gaming và linh kiện máy tính. Công ty là đối tác lớn của các tập đoàn công nghệ như Intel, Asus, MSI, AMD, NDIVIA, Gigabyte và có CSKH 24/7