put out a call là gì yputube Put out là dập tắt trong tiếng Anh. Tìm hiểu những cấu trúc put out phổ biến và cách sử dụng từ put out trong các ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp
reputation REPUTATION - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
put away Learn the meaning of the phrasal verb put something away in different contexts, such as storing, eating, or imprisoning. See translations, synonyms, and related words for put something away