qc là gì cổ phiếu hqc QA là Quality Assurance, QC là Quality Control. QA là quy trình đảm bảo chất lượng, QC là quy trình kiểm tra chất lượng. Hai khái niệm này có nhiều điểm khác biệt trong việc định nghĩa, lịch sử, tiêu chuẩn và lĩnh vực áp dụng
dqc DQC: Tổng quan dữ liệu doanh nghiệp. Cập nhật giá cổ phiếu. Đồ thị, phân tích, thống kê chỉ số tài chính. Tin tức, sự kiện. Lịch sử giá, giao dịch. Hồ sơ doanh nghiệp. Tài liệu cổ đông
qc là gì QA QC QS là các từ viết tắt liên quan đến quản lý chất lượng trong doanh nghiệp. QA là đảm bảo chất lượng, QC là kiểm soát chất lượng, QS là kỹ sư dự toán. Hãy xem những ví dụ, yêu cầu và giải pháp của từng vị trí trong bài viết này