rate là gì totally accurate battle simulator Từ rate có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ: tỷ lệ, tốc độ, giá, sự đánh giá, sự xếp loại, mắng nhiếc tàn tệ. Xem các ví dụ, các hình thái từ, các chuyên ngành liên quan và các từ điển Anh - Việt khác
business strategy Learn what business strategy is and why it's essential for a company's success. Discover how to create value for customers, employees, suppliers, and the firm using the value stick tool and the return on invested capital metric
socrates Socrates, Greek philosopher whose way of life, character, and thought exerted a profound influence on ancient and modern philosophy