record là gì recording Nghĩa của từ record trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. it is on record that...: trong sử có ghi chép rằng... 'rek ɔ:d o sự ghi chép. o bản ghi. o tập hợp số liệu. o ghi. § core record : bản ghi mẫu lõi số lượng , nguồn gốc và đặc điểm của mẫu lõi § drilling record : báo cáo khoan, lý lịch lỗ khoan. § earthquake record : sự ghi động đất
record of ragnarok nettruyen Đọc truyện tranh Record Of Ragnarok: The Apocalypse Of The Gods mới nhất, hình ảnh cực nét, cập nhật Chapter nhanh và đầy đủ nhất tại Nettruyen
record màn hình Bài viết hướng dẫn bạn quay màn hình máy tính Windows 11 không cần cài phần mềm, mà chỉ cần sử dụng tổ hợp phím tắt Windows + G. Bạn sẽ biết cách sử dụng tính năng quay video của Xbox Game Bar và các tính năng khác như chụp ảnh, âm thanh, micro, trò chuyện với bạn bè