record là gì macro recorder Nghĩa của từ record trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. it is on record that...: trong sử có ghi chép rằng... 'rek ɔ:d o sự ghi chép. o bản ghi. o tập hợp số liệu. o ghi. § core record : bản ghi mẫu lõi số lượng , nguồn gốc và đặc điểm của mẫu lõi § drilling record : báo cáo khoan, lý lịch lỗ khoan. § earthquake record : sự ghi động đất
love record book Akankah Jiu berhasil merayu Dohyun dan mendapatkan kembali posisi teratas di sekolah!? Terbiasa menjadi Juara 1 disekolah, di ujian bulanan Jiu kaget karena menempati posisi ke-2
record of ragnarok Record of Ragnarok 終末のワルキューレ, Shūmatsu no Warukyūre, lit. “Valkyrie of the End”, is a Japanese manga series written by Shinya Umemura and Takumi Fukui and illustrated by Ajichika. It began in Coamix’s formerly also published by Tokuma Shoten seinen manga magazine Monthly Comic Zenon in November 2017