record là gì record online 电子储存, 录制, 录(音)… grabar, tomar nota de, informe… gravar, registrar, registro… रेकॉर्ड, ध्वनिमुद्रिका / इलेक्ट्रॉनिक उपकरणांद्वारा ध्वनि किंवा चलतचित्र संग्रहित करणे जेणेकरून ते नंतर ऐकता वा पाहता येईल., नोंद करणे… compte-rendu masculine, rapport masculine, record masculine…
record Khi Voice Recorder khởi chạy, hãy nhấp vào nút Record hoặc nhấn Ctrl+R để bắt đầu ghi âm. Khi bạn kết thúc, hãy nhấp vào nút Stop và một cửa sổ mới sẽ xuất hiện hiển thị các bản ghi âm bạn đã tạo. Bạn có thể nghe bản ghi âm hoặc nhấp chuột phải vào nó để đổi
a record A record viết tắt của Address record là DNS record cơ bản và quan trọng nhất dùng để truy cập web. Nó giúp trỏ tên miền domain của website tới một địa chỉ IP cụ thể