REGISTRATION:REGISTER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

registration   a lạp thái của tôi We use the term ‘register’ to refer to particular varieties or styles of speaking and writing. Registers vary because the language is used for different purposes, in different contexts and for different audiences. For example, there is a legal register, a register of advertising, registers of banking and a register of weather forecasting

bao hai quan Tổng cục Hải quan ban hành Quyết định số 2790/QĐ-TCHQ về việc ban hành Chương trình khuyến khích doanh nghiệp tự nguyện tuân thủ pháp luật hải quan. INFOGRAPHICS Tổng thu từ XNK các tỉnh vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải Trung Bộ

đồng hồ nam đẹp Đồng hồ nam là một trong những phụ kiện không thể thiếu đối với các đấng mày râu. Không chỉ là dụng cụ để xem giờ, đeo đồng hồ còn giúp phái mạnh tự tin thể hiện phong cách và chất riêng của mình. Cùng Đồng Hồ Hưng Thịnh tìm hiểu sâu hơn về chủ đề đồng hồ nam tại đây nhé:

₫ 28,500
₫ 151,300-50%
Quantity
Delivery Options