REPEAT Là Gì:REPEAT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

repeat là gì   ảnh bìa to repeat not repeat again the lessons. Bản dịch của repeat từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Therefore, by repeated application of the rules the input types are reduced to a normal form. The refinement step absorbs repeated application of the same rules by performing the sequence of transitions in one single jump

xổ số khánh hòa ngày 12 tháng 05 XSKH ngày 12-5 hay KQXSKH ngày 12/5 là kết quả xổ số Khánh Hòa được quay số mở thưởng vào ngày 12-05 từ năm 2006 đến nay

outlander 2025 Mitsubishi Outlander 2025 với lần cập nhật mới được đánh giá cao về sự đa dụng, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và công nghệ hiện đại được trang bị đi kèm. Xe mang đến một trải nghiệm lái hoàn toàn mới với nhiều nâng cấp đáng kể so với các phiên bản tiền nhiệm

₫ 91,200
₫ 152,300-50%
Quantity
Delivery Options