REPORT Là Gì:"report" là gì? Nghĩa của từ report trong tiếng Việt. Từ điển Anh

report là gì   write a report to report someone's words: nói lại lời của ai; to report a meeting: thuật lại buổi mít tinh; báo cáo, tường trình. to report on upon something: báo cáo tường trình về vấn đề gì; viết phóng sự về vấn đề gì to report for a broadcast: viết phóng sự cho đài phát thanh

a is a report in a newspaper What is a newspaper report? There are two definitions to consider: News reports are found in newspapers and their purpose is to inform readers of what is happening in the world around them

report là gì Từ điển Anh - Việt hướng dẫn bạn biết nghĩa của từ report trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem các ví dụ, cấu trúc, chuyên ngành, giải thích và các biên bản của từ report

₫ 82,100
₫ 154,500-50%
Quantity
Delivery Options