result as a result synonym Tìm tất cả các bản dịch của result trong Việt như kết quả, thành quả, hậu quả và nhiều bản dịch khác
chess result Find chess results and events from around the world on Chess.com. Filter by date, players, number of players, and more. See full info, games, and schedule for past and upcoming tournaments
as a result cấu trúc As a result là một cụm từ, cấu trúc trong tiếng Anh mang nghĩa kết quả là, vì vậy, do đó,… dùng để chỉ một kết quả trực tiếp, hậu quả rõ ràng của một hành động, sự kiện hay nguyên nhân đã nêu trước đó. Ví dụ: She studied hard for the exam, and as a result, she received a perfect score