review là gì phim review due for ~ The rent is due for review. | under ~ The matter is still under review. | ~ by a review by the court . 2 report on a film, restaurant, etc. ADJ. enthusiastic, favourable, glowing, good, rave | bad, hostile, poor, scathing The show has good audience figures despite poor reviews in the press. | critical | mixed The book received mixed
review Review là một chiến lược hiệu quả trong việc tạo niềm tin và uy tín cho thương hiệu. Tuy nhiên, Review cần được tiếp cận một cách chủ động và kết hợp với các nguồn thông tin khác để có cái nhìn tổng quan và đánh giá chính xác
review 3 lớp 9 Với lời giải bài tập Review 3 lớp 9: Skills trong Review 3 Tiếng Anh 9 sách mới chương trình thí điểm hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 9 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Review 3