said là gì i said that she should see a doctor said /sei/ nghĩa là: quá khứnói, từ hiếm,nghĩa hiếm vải chéo... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ said, ví dụ và các thành ngữ liên quan
global warming is said to be a culprit We know the world is warming because people have been recording daily high and low temperatures at thousands of weather stations worldwide, over land and ocean, for many decades and, in some locations, for more than a century
nsaid Thuốc chống viêm không steroid tiếng Anh: non-steroidal anti-inflammatory drug, viết tắt là NSAID là loại thuốc có tác dụng hạ sốt, giảm đau, chống viêm không có cấu trúc steroids