sample là gì so.xo.mien trung Nghĩa của từ sample trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Econ Mẫu. + Mọi tập các quan sát hay các số liệu đo được đối với một biến cụ thể nào đó, mà không gồm tất cả các quan sát có thể có. convenience sample: mẫu hàng tiện dụng không có xác suất... nếm thử rượu, thức ăn... o mẫu, sự lấy mẫu. § all-level sample : mẫu trung bình
báo mới bong da Nhận định bóng đá Singapore vs Việt Nam, 20h00 ngày 26/12: Niềm tin vào Việt Nam; Báo Singapore chỉ ra điểm mạnh nhất của đội nhà khi đấu ĐT Việt Nam; Singapore ‘chơi chiêu’ khiến CĐV Việt Nam bức xúc; Nguyễn Xuân Son gặp nhiều khó khăn trước đối thủ yếu
biển phan thiết Với hơn 57km bờ biển trải dài, Phan Thiết sở hữu nhiều bãi biển tuyệt đẹp với cát trắng mịn và không khí trong lành, cùng vô vàn danh lam thắng cảnh như tháp Po Sah Inư, lầu Ông Hoàng, và suối Tiên