scale là gì a large scale study has been Xem nghĩa, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ của từ "scale" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "scale" có nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ vảy, cân, âm giai, bậc, lớp gỉ, thang, âm sắc, đánh vảy, làm lắng cặn
scale là gì SCALE ý nghĩa, định nghĩa, SCALE là gì: 1. a set of numbers, amounts, etc., used to measure or compare the level of something: 2. the…. Tìm hiểu thêm
scale Tìm tất cả các bản dịch của scale trong Việt như vảy, lớp gỉ, thang và nhiều bản dịch khác