SCALE Là Gì:SCALE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

scale là gì   a scale Phát âm của scale là gì?

a minor scale Learn about the three types of minor scales: natural, harmonic and melodic. See the notes, intervals, fingerings and chords of the A minor scale on piano and clefs

grayscale Grayscale là thước xám được sử dụng để kiểm tra độ bền màu của vải, sản phẩm nhuộm. Bài viết này giới thiệu 2 loại grayscale phổ biến: thước xám thay đổi theo màu và thước xám đo độ dây màu, và các ứng dụng của chúng trong ngành dệt may và nhuộm

₫ 12,300
₫ 164,400-50%
Quantity
Delivery Options