SCALE Là Gì:Nghĩa của từ Scale - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

scale là gì   scale Từ Scale có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm quy mô, vảy, cáu, cặn, cân, thang, tỷ lệ, vẽ, xiết, cặn, cáu, bóc vảy, lớp gỉ, sự chia độ, sự vẽ theo tỷ lệ, thang đo, thang chia độ, thước tỷ lệ, sự vẽ theo tỷ lệ, thang đo, thang chia độ, thước tỷ lệ, sự vẽ theo tỷ lệ, thang đo, thang chia độ, thước tỷ lệ, sự vẽ theo t

scale là gì Từ Scale có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm quy mô, vảy, cáu, cặn, cân, thang, tỷ lệ, vẽ, xiết, cặn, cáu, bóc vảy, lớp gỉ, sự chia độ, sự vẽ theo tỷ lệ, thang đo, thang chia độ, thước tỷ lệ, sự vẽ theo tỷ lệ, thang đo, thang chia độ, thước tỷ lệ, sự vẽ theo tỷ lệ, thang đo, thang chia độ, thước tỷ lệ, sự vẽ theo t

a large scale study has been The international perspective of many large-scale studies allows the stereotypes and preconditions that national studies cannot overcome to be reflected upon see also Else-Quest et al., 2010

₫ 91,500
₫ 158,300-50%
Quantity
Delivery Options