SCANDAL Là Gì:scandal | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dic

scandal là gì   scandal sex Bản dịch của scandal từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Thus, the tuberculin scandal ended in a grand disillusionment. Politicians cannot work openly with traffickers since such actions could lead to a scandal

trương bá chi scandal Trương Bá Chi là một trong số 12 nữ nghệ sĩ Hồng Kông có liên quan tới vụ scandal ảnh “nóng” gây chấn động toàn châu Á hồi đầu năm 2008. Sau sự việc này, Trương Bá Chi đã lui về “ở ẩn”, huỷ kế hoạch trở lại làng giải trí và thậm chí đứng trước nguy cơ tan

scandal là gì Scandal là một từ tiếng Anh nghĩa là một hành động hoặc sự kiện sai về mặt đạo đức hoặc pháp lý và gây ra sự phẫn nộ trong công chúng. Xem thêm tập phát âm, dạng danh từ, kết hợp từ, collocation và ví dụ của từ scandal

₫ 23,100
₫ 198,500-50%
Quantity
Delivery Options