SCANDAL Là Gì:SCANDAL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

scandal là gì   scandal sex Xem nghĩa, cách phát âm và ví dụ của từ "scandal" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ điển bab.la cung cấp các bản dịch khác nhau của "scandal" như xì căng đan, vụ bê bối, tai tiếng

scandal là gì “Scandal” có nghĩa là một vụ bê bối, lùm xùm, rùm beng, vạch trần, được dư luận và cộng đồng mạng quan tâm. Scandal thường được sử dụng để nói về những vụ bê bối trong giới nghệ sĩ, những người nổi tiếng, những người có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng mạng

trương bá chi scandal Scandal ảnh nóng đã hủy hoại sự nghiệp Trương Bá Chi, việc ly hôn đã tàn phá tâm hồn của cô. Nữ diễn viên thừa nhận: “Chết tại tâm kể từ ngày phát hiện hôn nhân không thể níu kéo”

₫ 66,300
₫ 117,200-50%
Quantity
Delivery Options