SEND OFF Là Gì:SEND OFF | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

send off là gì   send it enviar algo, remeter algo, despedida… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của send off là gì?

send v3 V3 của "send" là sent. Đây là dạng quá khứ phân từ được sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc trong câu bị động. Ví dụ: Thì quá khứ hoàn thành: "I had sent the package before noon." Thì hiện tại hoàn thành: "They have sent the invitation already." Câu bị động: "The package was sent yesterday." Hiện tại hoàn thành: I have sent the report to my boss

send SEND - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

₫ 79,300
₫ 154,200-50%
Quantity
Delivery Options