SERVICE Là Gì:SERVICE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dic

service là gì   surprise gift service also adjective a service charge on a hotel bill. He was rewarded for his service to refugees. He has given faithful service to the church for many years. Bring your car in for a service. a good train service into the city. He attends a church service every Sunday. He has a strong service. the Civil Service. He’s in the services. military service

vệ sinh máy giặt vccservices.vn Giá dịch vụ bảo dưỡng máy giặt hay vệ sinh máy giặt khoảng từ 400.000đ - 900.000đ cho tất cả các hãng máy giặt. Tuy nhiên đây chỉ là mức giá tham khảo, tùy vào tình hình thực tế của máy giặt nhà bạn mà chi phí này có thể thấp hay cao hơn

website development services Looking for a web design company to transform your website into a high-converting asset? We assessed thousands of case studies, authentic client feedback, and service scopes to identify the best website design agencies and help businesses like yours find a trusted partner

₫ 90,400
₫ 155,300-50%
Quantity
Delivery Options