set aside là gì übersetzer Ý nghĩa của Set aside là: Ví dụ minh họa cụm động từ Set aside: - The Appeal Court SET ASIDE the guilty verdict because the evidence was unsatisfactory and declared her not guilty. Tòa khiếu nại đã kháng án bởi chứng cứ không đạt yêu cầu và tuyên bố cô ấy vô tội
kornnaphat sethratanapong Orm Kornnaphat là con gái lớn của nữ diễn viên kỳ cựu Koy Narumon và chủ doanh nghiệp Sethachon - doanh nghiệp chuyên sản xuất và xuất khẩu thực phẩm đông lạnh. Cùng với em trai kém 7 tuổi, nữ diễn viên được xem là thế hệ kế thừa thứ ba của gia đình
giờ reset cầu thủ fo4 Ngay dưới đây là khung giờ Reset giá cầu thủ Fo4 mới nhất được Ngân hàng Az cập nhật, bạn tham khảo để chọn giao dịch cầu thủ với mức giá tốt nhất