SHARE Là Gì:Nghĩa của từ Share - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

share là gì   m luxshare Phần đóng góp; phần của ai trong cái gì mà nhiều người đã làm, đã nhận.. everyone has done his share of work tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình

luxshare ict đăng nhập DCS小组同时负责立讯精密DCS/社区/员工服务平台等开发和维护工作。

share nghĩa là gì Bản dịch của "share" trong Việt là gì? 1. Anh-Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Developed countries can not only share technology better, including cost-effective wastewater and water treatment systems but also in hydrological transport modeling

₫ 45,200
₫ 192,500-50%
Quantity
Delivery Options